- durchkreuzen
- - {to criss-cross} đi chéo, đi chữ chi, đặt chéo, bắt chéo, chéo nhau - {to cross} qua, đi qua, vượt, đi ngang qua, đưa đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, gặp mặt, cham mặt, cưỡi, viết đè lên, cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống, vượt qua - gặp nhau, giao nhau, chéo ngang - {to falsify} làm giả, giả mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to frustrate} làm thất bại, làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm thất vọng, làm vỡ mộng - {to oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, đối nhau, trái lại - {to thwart} ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại - {to traverse} nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, xoay quanh trục, đi đường tắt = durchkreuzen (Plan) {to baffle; to balk; to baulk; to foil}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.